懇懇 こんこん
repeated, earnest, kind
懇切 こんせつ
chi tiết; nhiệt tình; tận tâm
懇談 こんだん
cuộc chuyện trò; sự nói chuyện
昵懇 じっこん じゅこん じゅっこん
sự thân tình; sự thân mật
懇請 こんせい
lời kêu gọi; lời cầu xin; lời khẩn cầu.
懇ろ ねんごろ ねもころ
lịch sự; nhã nhặn; hiếu khách; mến khách