Kết quả tra cứu 懇切
Các từ liên quan tới 懇切
懇切
こんせつ
「KHẨN THIẾT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Chi tiết; nhiệt tình; tận tâm
その
女性
は
懇切丁寧
に
道
を
教
えてくれた。
Người phụ nữ ấy đã chỉ đường cho tôi rất nhiệt tình.
その
パソコン
は
使用法
についての
懇切
な
説明書
がついていた。
Chiếc máy vi tính này có kèm theo bản hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng.
◆ Sự chi tiết; sự nhiệt tình; sự tận tâm.

Đăng nhập để xem giải thích