Kết quả tra cứu 懇意になる
Các từ liên quan tới 懇意になる
懇意になる
こんいになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Trở nên thân thiết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 懇意になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懇意になる/こんいになるる |
Quá khứ (た) | 懇意になった |
Phủ định (未然) | 懇意にならない |
Lịch sự (丁寧) | 懇意になります |
te (て) | 懇意になって |
Khả năng (可能) | 懇意になれる |
Thụ động (受身) | 懇意になられる |
Sai khiến (使役) | 懇意にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懇意になられる |
Điều kiện (条件) | 懇意になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懇意になれ |
Ý chí (意向) | 懇意になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 懇意になるな |