懇篤
こんとく「KHẨN ĐỐC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thuốc bổ; loại

Từ đồng nghĩa của 懇篤
adjective
懇篤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懇篤
懇懇 こんこん
repeated, earnest, kind
懇懇と こんこんと
lặp đi lặp lại nhiều lần
懇切 こんせつ
chi tiết; nhiệt tình; tận tâm
懇談 こんだん
cuộc chuyện trò; sự nói chuyện
昵懇 じっこん じゅこん じゅっこん
sự thân tình; sự thân mật
別懇 べっこん
sự thân tình
懇請 こんせい
lời kêu gọi; lời cầu xin; lời khẩn cầu.
懇ろ ねんごろ ねもころ
lịch sự; nhã nhặn; hiếu khách; mến khách