懐を痛める
ふところをいためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để trả hết của mình cái túi

Bảng chia động từ của 懐を痛める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懐を痛める/ふところをいためるる |
Quá khứ (た) | 懐を痛めた |
Phủ định (未然) | 懐を痛めない |
Lịch sự (丁寧) | 懐を痛めます |
te (て) | 懐を痛めて |
Khả năng (可能) | 懐を痛められる |
Thụ động (受身) | 懐を痛められる |
Sai khiến (使役) | 懐を痛めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懐を痛められる |
Điều kiện (条件) | 懐を痛めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懐を痛めいろ |
Ý chí (意向) | 懐を痛めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懐を痛めるな |
懐を痛める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐を痛める
胸を痛める むねをいためる
làm đau lòng
腹を痛める はらをいためる
Đau bụng
頭を痛める あたまをいためる
lo lắng, ưu phiền về vấn đề nào đó
心を痛める こころをいためる
làm đau lòng
痛める いためる
làm đau; gây đau đớn (thể chất và tinh thần); làm đau khổ
懐が痛む ふところがいたむ
đau vào một có cái túi (ví tiền)
痛めつける いためつける
gây cảm giác đau đơn về thể xác hoặc tinh thần
痛め付ける いためつける
khiển trách; mắng nhiếc; đấm mạnh