懐く
なつく なずく なづく「HOÀI 」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Trở nên thân thiết, gắn bó
その
犬
は
彼
になついている。
Con chó đó cứ theo anh ta. .

Từ đồng nghĩa của 懐く
verb
Bảng chia động từ của 懐く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懐く/なつくく |
Quá khứ (た) | 懐いた |
Phủ định (未然) | 懐かない |
Lịch sự (丁寧) | 懐きます |
te (て) | 懐いて |
Khả năng (可能) | 懐ける |
Thụ động (受身) | 懐かれる |
Sai khiến (使役) | 懐かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懐く |
Điều kiện (条件) | 懐けば |
Mệnh lệnh (命令) | 懐け |
Ý chí (意向) | 懐こう |
Cấm chỉ(禁止) | 懐くな |
懐ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 懐ける
懐く
なつく なずく なづく
trở nên thân thiết, gắn bó
懐ける
なつける
lôi kéo về.
Các từ liên quan tới 懐ける
手懐ける てなづける
trở nên thân thiết gắn bó với động vật, thuần phục, thu phục.
懐 ふところ
ngực áo; ngực; bộ ngực
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
鄙懐 ひかい
suy nghĩ của chính mình, ý tưởng của chính mình
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền
懐手 ふところで
với những bàn tay trong những cái túi; sự ăn không ngồi rồi
抱懐 ほうかい
giải trí, vui thú, thú vị
内懐 うちぶところ
túi bên trong; túi áo ngực; tâm trạng trong lòng; tình cảm trong lòng