手懐ける
てなづける「THỦ HOÀI 」
Lôi kéo , dụ dỗ đồng minh
☆ Động từ nhóm 2
Trở nên thân thiết gắn bó với động vật, thuần phục, thu phục.

Bảng chia động từ của 手懐ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手懐ける/てなづけるる |
Quá khứ (た) | 手懐けた |
Phủ định (未然) | 手懐けない |
Lịch sự (丁寧) | 手懐けます |
te (て) | 手懐けて |
Khả năng (可能) | 手懐けられる |
Thụ động (受身) | 手懐けられる |
Sai khiến (使役) | 手懐けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手懐けられる |
Điều kiện (条件) | 手懐ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 手懐けいろ |
Ý chí (意向) | 手懐けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手懐けるな |