懐手
ふところで「HOÀI THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Với những bàn tay trong những cái túi; sự ăn không ngồi rồi

Bảng chia động từ của 懐手
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懐手する/ふところでする |
Quá khứ (た) | 懐手した |
Phủ định (未然) | 懐手しない |
Lịch sự (丁寧) | 懐手します |
te (て) | 懐手して |
Khả năng (可能) | 懐手できる |
Thụ động (受身) | 懐手される |
Sai khiến (使役) | 懐手させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懐手すられる |
Điều kiện (条件) | 懐手すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懐手しろ |
Ý chí (意向) | 懐手しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懐手するな |