懐が深い
ふところがふかい「HOÀI THÂM」
☆ Cụm từ, adj-i
Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

懐が深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐が深い
懐の深い ふところのふかい
rộng lượng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
懐が寒い ふところがさむい
rỗng túi; viêm màng túi; hết tiền; cháy túi
業が深い ごうがふかい
là sự chuộc lại đã qua(thì) có tội
懐が淋しい ふところがさびしい
có một sự cung cấp thiếu (của) tiền
懐が暖かい ふところがあったかい ふところがあたたかい
tuôn ra với tiền, có một ví đầy đủ, có một túi xách đầy đủ
懐が寂しい ふところがさびしい
có một sự cung cấp thiếu (của) tiền
深い ふかい
dày