肥やし
こやし「PHÌ」
☆ Danh từ
Phân bón
肥
やしをやる
Bón phân .

Từ đồng nghĩa của 肥やし
noun
肥やし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥やし
馬肥やし うまごやし もくしゅく まごやし おおい ウマゴヤシ
Linh lăng lá khía răng cưa (danh pháp hai phần: Medicago polymorpha)
肥やし桶 こやしおけ
đêm làm bẩn cái xô
米粒馬肥やし こめつぶうまごやし コメツブウマゴヤシ
dược liệu đen (Medicago lupulina)
箪笥の肥やし たんすのこやし
unused things (esp. clothing), objects bought but never used
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
肥やす こやす
làm màu mỡ (đất); bón (ruộng)
肥料をやる ひりょうをやる
bón phân.
馬を肥やす うまをこやす
để vỗ béo một con ngựa