Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懐具合
ふところぐあい
đứng tài chính (của) ai đó
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
具合 ぐあい
điều kiện; phương thức; cách thức; trạng thái; tình trạng; thái độ; tình hình sức khoẻ
懐工合 ふところぐあい
懐都合 ふところつごう
financial situation, financial standing
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
具合い ぐあい
qui định; trạng thái; thái độ; sức khỏe
「HOÀI CỤ HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích