懐工合
ふところぐあい「HOÀI CÔNG HỢP」
Đứng tài chính (của) ai đó

懐工合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐工合
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
懐具合 ふところぐあい
đứng tài chính (của) ai đó
懐都合 ふところつごう
financial situation, financial standing
工合 ぐあい
qui định; trạng thái; thái độ; sức khỏe
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion