懐都合
ふところつごう「HOÀI ĐÔ HỢP」
☆ Danh từ
Financial situation, financial standing

懐都合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐都合
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
懐具合 ふところぐあい
đứng tài chính (của) ai đó
懐工合 ふところぐあい
đứng tài chính (của) ai đó
不都合 ふつごう
không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa
好都合 こうつごう
thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm