Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 懲役十八年
懲役 ちょうえき
phạt tù cải tạo
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
懲役刑 ちょうえきけい
án tù
明治二十七八年戦役 めいじにじゅうしちはちねんせんえき
Meiji 27-28 Campaign (alternate name for the First Sino-Japanese war; 1894-1895)
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
無期懲役 むきちょうえき
tội khổ sai
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)