Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懲役 ちょうえき
phạt tù cải tạo
懲役刑 ちょうえきけい
jail sentence, imprisonment
む。。。 無。。。
vô.
無役 むやく
vô ích
無期 むき
bất định
無期延期 むきえんき
sự kéo dài vô thời hạn
無期限 むきげん
không thời hạn
無期刑 むきけい
sự bỏ tù cuộc sống