Kết quả tra cứu 賞金を懸ける
Các từ liên quan tới 賞金を懸ける
賞金を懸ける
しょうきんをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Treo thưởng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 賞金を懸ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賞金を懸ける/しょうきんをかけるる |
Quá khứ (た) | 賞金を懸けた |
Phủ định (未然) | 賞金を懸けない |
Lịch sự (丁寧) | 賞金を懸けます |
te (て) | 賞金を懸けて |
Khả năng (可能) | 賞金を懸けられる |
Thụ động (受身) | 賞金を懸けられる |
Sai khiến (使役) | 賞金を懸けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賞金を懸けられる |
Điều kiện (条件) | 賞金を懸ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 賞金を懸けいろ |
Ý chí (意向) | 賞金を懸けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賞金を懸けるな |