Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修飾語 しゅうしょくご
từ bổ nghĩa
修飾語句 しゅうしょくごく
被修飾語 ひしゅうしょくご
từ được bổ nghĩa
懸垂 けんすい
sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
連用修飾語 れんようしゅうしょくご
bổ ngữ liên dụng
連体修飾語 れんたいしゅうしょくご
mệnh đề định ngữ
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.
懸垂線 けんすいせん
dây xích, móc xích, tiếp nối nhau