Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 懸垂修飾語
修飾語 しゅうしょくご
từ bổ nghĩa
修飾語句 しゅうしょくごく
từ bổ nghĩa
被修飾語 ひしゅうしょくご
từ được bổ nghĩa
懸垂 けんすい
sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
連体修飾語 れんたいしゅうしょくご
mệnh đề định ngữ
連用修飾語 れんようしゅうしょくご
bổ ngữ liên dụng
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.
懸垂線 けんすいせん
dây xích, móc xích, tiếp nối nhau