懸垂
けんすい「HUYỀN THÙY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸垂下降
Buông tuột xuống
Sự rủ xuống; sự buông xuống; rủ xuống; buông xuống; treo
懸垂下降
Buông tuột xuống
懸垂式鉄道
Đường sắt cáp treo
懸垂氷河
Sông băng treo

Bảng chia động từ của 懸垂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸垂する/けんすいする |
Quá khứ (た) | 懸垂した |
Phủ định (未然) | 懸垂しない |
Lịch sự (丁寧) | 懸垂します |
te (て) | 懸垂して |
Khả năng (可能) | 懸垂できる |
Thụ động (受身) | 懸垂される |
Sai khiến (使役) | 懸垂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸垂すられる |
Điều kiện (条件) | 懸垂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懸垂しろ |
Ý chí (意向) | 懸垂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸垂するな |