Kết quả tra cứu 懸念する
Các từ liên quan tới 懸念する
懸念する
けねん
「HUYỀN NIỆM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lo lắng
私
は
彼
が
試験
に
落
ちはしないかと
懸念
している
Tôi lo lắng là nó có thể thi trượt .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 懸念する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸念する/けねんする |
Quá khứ (た) | 懸念した |
Phủ định (未然) | 懸念しない |
Lịch sự (丁寧) | 懸念します |
te (て) | 懸念して |
Khả năng (可能) | 懸念できる |
Thụ động (受身) | 懸念される |
Sai khiến (使役) | 懸念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸念すられる |
Điều kiện (条件) | 懸念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懸念しろ |
Ý chí (意向) | 懸念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸念するな |