Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懸念材料
けねんざいりょう
cause (grounds) for concern (anxiety), reason for uneasiness
懸念 けねん
e lệ
インフレ懸念 インフレけねん
lo ngại lạm phát
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
軽度懸念 けいどけねん
mối quan tâm nhỏ
懸念する けねん
lo lắng
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
「HUYỀN NIỆM TÀI LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích