懸垂する
けんすい「HUYỀN THÙY」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
彼
は1
分
で200
回
が
懸垂
できる
Anh ấy có thể nâng lên hạ xuống trong tập xà đơn 200 lần một phút. .

Bảng chia động từ của 懸垂する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懸垂する/けんすいする |
Quá khứ (た) | 懸垂した |
Phủ định (未然) | 懸垂しない |
Lịch sự (丁寧) | 懸垂します |
te (て) | 懸垂して |
Khả năng (可能) | 懸垂できる |
Thụ động (受身) | 懸垂される |
Sai khiến (使役) | 懸垂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懸垂すられる |
Điều kiện (条件) | 懸垂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 懸垂しろ |
Ý chí (意向) | 懸垂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 懸垂するな |