Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
懸詞 かけことば
Một phép tu từ cho một từ hai nghĩa cùng một lúc; chơi chữ
懸架 けんか けんが
sự treo ((của) một xe ô tô)
懸命 けんめい
háo hức, hăm hở, thiết tha
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo