懸軍
けんぐん「HUYỀN QUÂN」
☆ Danh từ
Quân thám hiểm; quân do thám

懸軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸軍
懸軍万里 けんぐんばんり
military expedition deep into enemy territory
懸軍長駆 けんぐんちょうく
tiến quân sâu vào lãnh thổ địch
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
懸詞 かけことば
Một phép tu từ cho một từ hai nghĩa cùng một lúc; chơi chữ
懸架 けんか けんが
sự treo ((của) một xe ô tô)
懸命 けんめい
háo hức, hăm hở, thiết tha
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo