Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懸軍
けんぐん
quân thám hiểm
懸軍万里 けんぐんばんり
military expedition deep into enemy territory
懸軍長駆 けんぐんちょうく
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo
懸詞 かけことば
Một phép tu từ cho một từ hai nghĩa cùng một lúc; chơi chữ
懸念 けねん
e lệ
懸想 けそう
phải lòng; sự gắn bó quyến luyến
「HUYỀN QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích