醸成する
じょうせい「NHƯỠNG THÀNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm lên men; ủ; chế; tăng cường; tạo ra.

Bảng chia động từ của 醸成する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 醸成する/じょうせいする |
Quá khứ (た) | 醸成した |
Phủ định (未然) | 醸成しない |
Lịch sự (丁寧) | 醸成します |
te (て) | 醸成して |
Khả năng (可能) | 醸成できる |
Thụ động (受身) | 醸成される |
Sai khiến (使役) | 醸成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 醸成すられる |
Điều kiện (条件) | 醸成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 醸成しろ |
Ý chí (意向) | 醸成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 醸成するな |
醸成する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醸成する
醸成 じょうせい
việc lên men; sự ủ rượu
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
信頼醸成 しんらいじょうせい
gây dựng lòng tin cậy
醸す かもす
làm lên men; ủ; chế
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
信頼醸成措置 しんらいじょうせいそち
các biện pháp xây dựng lòng tin
賛成する さんせい さんせいする
phê duyệt.