Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成り行き任せ
なりゆきまかせ
&
成り行きに任せる なりゆきにまかせる
ra đi để trưởng thành hơn
成り行き なりゆき
hậu quả; kết quả
行き成り いきなり ゆきなり
thình lình
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
任せきり まかせきり
giao phó hoàn toàn, dành trọn
成行き なりゆき
任せっきり まかせっきり
Phó thác
成り行き注文 なりゆきちゅうもん
việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch
Đăng nhập để xem giải thích