疲れ果て
つかれはて「BÌ QUẢ」
☆ Cụm từ
Hiện thân mệt mỏi ở ngoài

疲れ果て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疲れ果て
疲れ果てる つかれはてる
kiệt sức; mệt nhoài
疲れ つかれ
sự mệt mỏi
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
もう疲れて もうおつかれて
Hết(kiệt)sâu sắc
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
花疲れ はなづかれ
trạng thái mệt mỏi khi đi ngắm hoa anh đào
疲れ目 つかれめ
sự mỏi mắt
mixi疲れ ミクシィづかれ
growing tired of the mixi community due to constant use and quitting