Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成城コルティ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
居城 きょじょう
lâu đài thành trì nơi lãnh chúa ở
攻城 こうじょう
vây thành
城主 じょうしゅ
chủ tòa thành; chủ lâu đài
築城 ちくじょう ついき ちく じょう
việc xây dựng lâu đài
出城 でじろ でしろ
thành trì chi nhánh