成層
せいそう「THÀNH TẰNG」
☆ Danh từ
Sự phân tầng

成層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成層
成層圏 せいそうけん
bình lưu
成層流 せーそーりゅー
dòng chảy phân tầng
海成層 かいせいそう うみせいそう
tầng đất tích tụ dưới đáy biển, tầng đất dưới đáy biển
形成層 けいせいそう
lớp cấu tạo
成層圏オゾン せーそーけんオゾン
ôzôn tầng bình lưu
亜成層圏 あせいそうけん
tầng bình lưu phụ
コルク形成層 コルクけいせいそう
tầng phát sinh (của gỗ) nút bần
成層火山 せいそうかざん
stratovolcano; núi lửa phức