成層流
せーそーりゅー「THÀNH TẰNG LƯU」
Dòng chảy phân tầng
成層流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成層流
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
成層 せいそう
sự phân tầng
層流 そうりゅう
laminar flow
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
成層圏 せいそうけん
bình lưu
海成層 かいせいそう うみせいそう
tầng đất tích tụ dưới đáy biển, tầng đất dưới đáy biển
形成層 けいせいそう
lớp cấu tạo