成層圏オゾン
せーそーけんオゾン
Ôzôn tầng bình lưu
成層圏オゾン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成層圏オゾン
成層圏 せいそうけん
bình lưu
オゾン層 オゾンそう おぞんそう
tầng ôzôn
亜成層圏 あせいそうけん
tầng bình lưu phụ
極成層圏雲 きょくせいそうけんうん
mây xà cừ, mây tầng bình lưu vùng cực
オゾン層破壊 オゾンそーはかい
sự suy giảm ozon
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
オゾン層保護法 オゾンそうほごほう
luật bảo vệ tầng ôzôn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.