Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成希顔
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
希 き ぎ まれ
hiếm có
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng