Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成形
せいけい
đúc
熱成形 ねつせいけい
thermoforming
ディッシング(皿形成形) ディッシング(さらがたせーけー)
dishing
成形作業 せいけいさぎょう
việc đúc (trong công nghiệp)
射出成形 しゃ しゅつせい けい
đúc phun ép
信号成形 しんごうせいけい
signal transformation, signal shaping
胸郭成形術 きょうかくせいけいじゅつ
tạo hình ngực
ノーズィング(口絞り成形) ノーズィング(くちしぼりせーけー)
nosing
フレアリング(口広げ成形) フレアリング(くちひろげせーけー)
flaring
「THÀNH HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích