Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸郭 きょうかく
ngực
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
形成手術 けいせいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
鼻形成術 びけいせいじゅつ
chỉnh hình mũi
オトガイ形成術 オトガイけいせいじゅつ
tạo đỉnh cằm
胸腺過形成 きょうせんかけいせい
tăng sản tuyến ức
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)