Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フレアリング(口広げ成形)
フレアリング(くちひろげせーけー)
flaring
フレアリング
(kỹ thuật) ống loe, sự loe dần
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
口広げ加工 くちひろげかこー
gia công khoét loe
広口 ひろくち
miệng rộng (bình).
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ノーズィング(口絞り成形) ノーズィング(くちしぼりせーけー)
nosing
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
Đăng nhập để xem giải thích