Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ディッシング(皿形成形)
ディッシング(さらがたせーけー)
dishing
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
熱成形 ねつせいけい
thermoforming
Đăng nhập để xem giải thích