Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木炭 もくたん
than củi.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
木炭画 もくたんが
bức vẽ bằng chì than
浅木炭 あさぎずみ
low-grade charcoal made from crude wood
木炭車 もくたんしゃ
xe chạy bằng than củi
形木 かたぎ
bản in gỗ; bản khắc gỗ
成形 せいけい
đúc
形成 けいせい
sự hình thành