Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木炭自動車 もくたんじどうしゃ
wood gas vehicle
木炭 もくたん
than củi.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
炭車 たんしゃ
coal wagon
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
木炭画 もくたんが
bức vẽ bằng chì than
浅木炭 あさぎずみ
low-grade charcoal made from crude wood