因果を含める
いんがをふくめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To persuade someone to accept the inevitable

Bảng chia động từ của 因果を含める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 因果を含める/いんがをふくめるる |
Quá khứ (た) | 因果を含めた |
Phủ định (未然) | 因果を含めない |
Lịch sự (丁寧) | 因果を含めます |
te (て) | 因果を含めて |
Khả năng (可能) | 因果を含められる |
Thụ động (受身) | 因果を含められる |
Sai khiến (使役) | 因果を含めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 因果を含められる |
Điều kiện (条件) | 因果を含めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 因果を含めいろ |
Ý chí (意向) | 因果を含めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 因果を含めるな |