Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成田ゆうこ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây, cơ, thân với, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn, giúp đỡ
成田離婚 なりたりこん
Narita divorce, divorce case of a newlywed couple breaking up upon their return to Narita Airport from their honeymoon abroad
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
có thể đếm được