Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミイラ化 ミイラか
phương pháp ướp xác
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ミイラ ミイラ
xác ướp.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
条件構成体 じょうけんこうせいたい
conditional construct
事件 じけん
đương sự
遺事 いじ のここと
kí ức; kỷ niệm còn lại
ミイラ取りがミイラになる ミイラとりがミイラになる
Đi tìm người thì lại trở thành người phải đi tìm