緊急措置
きんきゅうそち「KHẨN CẤP THỐ TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biện pháp đối phó trong tình trạng khẩn cấp, sự xử trí tình trạng khẩn cấp

Bảng chia động từ của 緊急措置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緊急措置する/きんきゅうそちする |
Quá khứ (た) | 緊急措置した |
Phủ định (未然) | 緊急措置しない |
Lịch sự (丁寧) | 緊急措置します |
te (て) | 緊急措置して |
Khả năng (可能) | 緊急措置できる |
Thụ động (受身) | 緊急措置される |
Sai khiến (使役) | 緊急措置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緊急措置すられる |
Điều kiện (条件) | 緊急措置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 緊急措置しろ |
Ý chí (意向) | 緊急措置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 緊急措置するな |