Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美港 びこう よしみなと
cảng đẹp (có phong cảnh đẹp)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
美空 みそら
bầu trời đẹp
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước