Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成田空港美整社
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美港 びこう よしみなと
cảng đẹp (có phong cảnh đẹp)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
美空 みそら
bầu trời đẹp
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.