Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成田羊羹資料館
羊羹 ようかん
mứt đậu ngọt; bánh kẹo có nhân đường
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
羊羹色 ようかんいろ
màu gỉ được tạo ra khi quần áo màu đen hoặc tím phai màu
芋羊羹 いもようかん
kẹo bột khoai lang
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện