Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成績評価
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
成績 せいせき
Thành tích
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
攻撃成果評価 こうげきせいかひょうか
sự định giá thiệt hại
主要業績評価指標 しゅよーぎょーせきひょーかしひょー
chỉ số đo lường hiệu quả công việc
重要業績評価指標 じゅーよーぎょーせきひょーかしひょー
じゅうようぎょうせきひょうかしひょう