重要業績評価指標
じゅーよーぎょーせきひょーかしひょー
じゅうようぎょうせきひょうかしひょう
Chỉ số đo lường hiệu quả công việc
重要業績評価指標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重要業績評価指標
主要業績評価指標 しゅよーぎょーせきひょーかしひょー
chỉ số đo lường hiệu quả công việc
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
需要評価 じゅよーひょーか
đánh giá nhu cầu
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
株価指標 かぶかしひょう
chỉ số thị trường chứng khoán
重要産業 じゅうようさんぎょう
khóa công nghiệp
業績 ぎょうせき
thành tích