成語
せいご「THÀNH NGỮ」
☆ Danh từ
Đặt mệnh đề; biểu thức thành ngữ

成語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成語
略成語 りゃくせいご
chữ viết tắt
畳成語 じょうせいご たたみせいご
lập lại
混成語 こんせいご
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
合成語 ごうせいご
từ hỗn hợp
故事成語 こじせいご
Thành ngữ bắt nguồn từ các sự kiện lịch sử hoặc văn học cổ điển của Trung Quốc
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic