合成語
ごうせいご「HỢP THÀNH NGỮ」
☆ Danh từ
Từ hỗn hợp
非統語的合成語
Từ hỗn hợp không có tính cú pháp
並列合成語
Từ hỗn hợp song song .

合成語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成語
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成語 せいご
đặt mệnh đề; biểu thức thành ngữ
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
フランスご フランス語
tiếng Pháp.