Các từ liên quan tới 成身院 (本庄市)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
本院 ほんいん
cơ quan này; cơ quan chính
院本 いんぽん
kịch; tuồng, nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
本身 ほんみ
real sword (as opposed to a wooden practice sword)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay