Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成身院光宣
院宣 いんぜん いんせん
lệnh đế quốc (sắc lệnh); sắc lệnh (của) hoàng đế giam mình trong nhà tu kín
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
身光 しんこう
ánh hào quang
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang