促成
そくせい「XÚC THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thúc đẩy phát triển
促成栽培
Thâm canh
多
くの
農家
は、
促成栽培
のための
ビニールハウス
を
持
っている
Nhiều nhà nông đang sử dụng nhà vườn bằng nylông để tăng gia sản xuất. .

Bảng chia động từ của 促成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 促成する/そくせいする |
Quá khứ (た) | 促成した |
Phủ định (未然) | 促成しない |
Lịch sự (丁寧) | 促成します |
te (て) | 促成して |
Khả năng (可能) | 促成できる |
Thụ động (受身) | 促成される |
Sai khiến (使役) | 促成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 促成すられる |
Điều kiện (条件) | 促成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 促成しろ |
Ý chí (意向) | 促成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 促成するな |
促成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 促成
促成栽培 そくせいさいばい
nâng ngoài - (của) - mùa gieo trồng với nhân tạo nóng lên
促成栽培の野菜 そくせいさいばいのやさい
bắt buộc những rau
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成長促進 せいちょうそくしん
tăng trưởng, xúc tiến
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
販促 はんそく
Khuyến mãi, sự thúc đẩy những hàng bán
促進 そくしん
sự thúc đẩy
促す うながす
thúc giục; thúc đẩy; xúc tiến; kích thích; động viên; khuyến khích; giục giã; giục; kêu gọi